|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surabonder
![](img/dict/02C013DD.png) | [surabonder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thừa thãi, có thừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans cette région, les fruits surabondent | | trong vùng đó trái cây thừa thãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule surabonde de joie | | quần chúng tràn đầy vui sướng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Manquer. |
|
|
|
|