Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suralimentation


[suralimentation]
danh từ giống cái
sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ
(kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức
phản nghĩa Malnutrition, sous-alimentation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.