|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surchauffé
![](img/dict/02C013DD.png) | [surchauffé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le wagon est surchauffé | | toa xe lá»a nóng quá mức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) bị kÃch Ä‘á»™ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit surchauffé | | tinh thần bị kÃch Ä‘á»™ng |
|
|
|
|