Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surenchérissement


[surenchérissement]
danh từ giống đực
sự tăng giá lên nữa, sự đắt lên nữa
Surenchérissement des denrées alimentaires
sự tăng giá thực phẩm lên nữa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.