|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surface
![](img/dict/02C013DD.png) | [surface] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surface de l'eau | | mặt nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surface de la terre | | mặt đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surface de séparation | | mặt phân cách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề mặt, diện tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La surface d'un triangle | | bề mặt một hình tam giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poissons qui nagent en surface | | cá bơi trên mặt nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bề ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester à la surface des choses | | đứng lại ở bề ngoài sự vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la surface | | ![](img/dict/633CF640.png) | có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire surface | | ![](img/dict/633CF640.png) | nổi lên (tàu ngầm) | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'être que surface | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ hời hợt | | ![](img/dict/809C2811.png) | surface de réparation; surface de but | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa fond, profondeur |
|
|
|
|