|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surnaturel
| [surnaturel] | | tính từ | | | siêu tự nhiên | | | Puissance surnaturelle | | quyền lực siêu tự nhiên | | | phi thường | | | Bonheur surnaturel | | hạnh phúc phi thường | | danh từ giống đực | | | điều siêu tự nhiên | | | Croire au surnaturel | | tin ở điều siêu tự nhiên | | phản nghĩa Naturel, commun. |
|
|
|
|