Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sursitaire


[sursitaire]
danh từ
người được hưởng án treo
người được hoãn tòng quân
tính từ
được hưởng án treo
được hoãn tòng quân
étudiant sursitaire
sinh viên được hoãn tòng quân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.