|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surtax
surtax | ['sə:tæks] |  | danh từ | |  | thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến |  | ngoại động từ | |  | đánh thuế (một khoản thu nhập) theo hình thức lũy tiến |
/'sə:tæks/
ngoại động từ
thuế phụ
thuế lợi tức luỹ tiến
ngoại động từ
đánh thuế phụ
|
|
|
|