|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surélever
![](img/dict/02C013DD.png) | [surélever] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắp cao lên, xây cao lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On a surélevé d'un étage cette vieille maison | | ngÆ°á»i ta đã xây cao ngôi nhà cÅ© nà y lên má»™t tầng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng quá cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surélever les prix | | tăng quá cao giá hà ng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Abaisser. |
|
|
|
|