|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susceptible
| [susceptible] | | tính từ | | | có thể, có khả năng | | | Phrase qui est susceptible de deux interprétations | | câu có thể có hai cách giải thích | | | Proposition susceptible de vous intéresser | | đề nghị có thể làm cho anh thích thú | | | hay động lòng, dễ tự ái | | | Elle est bonne mais très susceptible | | chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm |
|
|
|
|