|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspect
 | [suspect] |  | tính từ | |  | đáng ngờ, khả nghi | |  | Attitude suspecte | | thái độ đáng ngờ | |  | Individu suspect | | người khả nghi | |  | bị nghi là | |  | Suspect de partialité | | bị nghi là thiên vị |  | danh từ | |  | kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi | |  | Deux suspects ont été arrêtés | | hai kẻ khả nghi đã bị bắt | |  | Interroger un suspect | | hỏi cung một kẻ bị tình nghi |  | phản nghĩa Certain, sûr. |
|
|
|
|