|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspect
![](img/dict/02C013DD.png) | [suspect] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng ngờ, khả nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude suspecte | | thái độ đáng ngờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Individu suspect | | người khả nghi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị nghi là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspect de partialité | | bị nghi là thiên vị | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux suspects ont été arrêtés | | hai kẻ khả nghi đã bị bắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interroger un suspect | | hỏi cung một kẻ bị tình nghi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certain, sûr. |
|
|
|
|