Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspensif


[suspensif]
tính từ
đình chỉ
Veto suspensif
quyền phủ quyết đình chỉ
points suspensifs
(ngôn ngữ học) chấm lửng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.