Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suốt


(ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette;
Đánh suốt
enrouler le fil sur les bobine de trame; renvider.
tout le long de; tout.
Suốt dọc đường
tout le long de la route;
Suốt năm
toute l'année;
Thức suốt sáng
veiller toute la nuit jusqu'au matin;
Suốt cả xóm
tout le hameau.
durant.
Nói suốt một giờ
parler une heure durant.
xem trong suốt
direct.
Chuyến tàu suốt
train direct.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.