swashbuckling
swashbuckling | ['swɔ∫bʌkliη] |  | tính từ | |  | điển hình cho những chuyện phiêu lưu ly kỳ với sự xuất hiện lãng mạn của cướp biển, binh sĩ thời xưa... nhất là như trong phim | |  | swashbuckling heroes | | những hảo hán giang hồ | |  | a swashbuckling tale of adventure on the high seas | | một truyện phiêu lưu thảo khấu trên biển khơi |  | danh từ | |  | tác phong côn đồ |
/'swɔʃ,bʌkliɳ/
tính từ
hung hăng, du côn du kề
|
|