swashing
swashing![](img/dict/02C013DD.png) | ['swɔ∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỗ ì oàm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a swashing blow | | cú quật mạnh |
/'swɔʃiɳ/
tính từ
vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
(từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh a swashing blow cú quật mạnh
|
|