sweetie
sweetie![](img/dict/02C013DD.png) | ['swi:ti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có lòng tốt, người dễ thương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thanks for helping, you're a sweetie | | cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (cũng) sweetheart |
/'swi:ti/
danh từ
(thông tục) kẹo, mứt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người yêu
|
|