swingeing
swingeing![](img/dict/02C013DD.png) | ['swindʒiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to, lớn (về số lượng, về phạm vi) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | swingeing majority | | số đông, đại đa số | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a swingeing blow | | đòn búa bổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cừ, đặc sắc, hảo hạng |
/'swindʤiɳ/
tính từ
to, lớn swingeing majority số đông, đại đa số
mạnh, búa bổ a swingeing blow đòn búa bổ
cừ, đặc sắc, hảo hạng
|
|