swinger
swinger | ['swiηə] |  | danh từ | |  | người đu đưa, người lúc lắc (cái gì) | |  | con ngựa giữa (trong một cỗ ba con) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoạt bát; người tân thời |
/'swiɳə/
danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời
|
|