|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinglebar
swinglebar![](img/dict/02C013DD.png) | ['swiηglbɑ:] | | Cách viết khác: | | swingletree | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['swiηgltri:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe) |
/'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/
danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)
|
|
|
|