|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swipe
swipe | [swaip] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê) | | nội động từ | | | (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê) | | | làm việc vất vả | | ngoại động từ | | | (thông tục) vụt, đập | | | he swiped the ball into the grandstand | | anh ta vụt quả bóng bay vào khán đài chính | | | (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê) | | | (đùa cợt) xoáy, ăn cắp; cướp giật |
/swaip/
danh từ (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)
nội động từ (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê) làm việc vất vả (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật
ngoại động từ (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê) (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật
|
|
Related search result for "swipe"
|
|