swirl ![](images/dict/s/swirl.gif)
swirl![](img/dict/02C013DD.png) | [swə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) sự xoáy, sự cuộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gió xoáy, gió lốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình xoáy, hình xoắn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộn, xoáy; cuốn đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | smoke swirled up the chimney | | khói cuồn cuộn bốc lên từ ống khói | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the log was swirled away downstream by the current | | khúc gỗ bị cuốn xuôi dòng nước | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho cuộn, làm cho xoáy (nước, không khí..) |
xoáy
/swə:l/
danh từ
chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
gió xoáy, gió lốc
động từ
cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
|
|