|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
switchback
switchback![](img/dict/02C013DD.png) | ['swit∫bæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi..) (như) roller-coaster |
/'switʃbæk/
danh từ
đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)
|
|
|
|