Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swivel-eyed




swivel-eyed
['swivl'aid]
tính từ
lác mắt


/'swivl'aid/

tính từ
lác mắt

Related search result for "swivel-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.