syllable
syllable![](img/dict/02C013DD.png) | ['siləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | âm tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm chữ biểu diễn âm tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần nhỏ nhất của lời nói (viết) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | not a syllable! | | không được hé răng!, không được nói tí gì! | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đọc rõ từng âm tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên) |
/'siləbl/
danh từ
âm tiết
từ, chữ; chi tiết nhỏ not a syllable! không được hé răng!, không được nói tí gì!
ngoại động từ
đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
|
|