|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symptomatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [symptomatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) triệu chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traitement symptomatique | | sự chữa triệu chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaction symptomatique | | phản ứng báo hiệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | minéral symptomatique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng |
|
|
|
|