|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syndiqué
![](img/dict/02C013DD.png) | [syndiqué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có chân trong công Ä‘oà n (nghiệp Ä‘oà n) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrier syndiqué | | công nhân có chân trong công Ä‘oà n | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘oà n viên công Ä‘oà n, Ä‘oà n viên nghiệp Ä‘oà n |
|
|
|
|