|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syngenesis
syngenesis![](img/dict/02C013DD.png) | [sin'dʒenisis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn gốc chung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hệ dòng máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) sự đồng sinh |
/sin'dʤenisis/
danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản hữu tính
nguồn gốc chung
quan hệ dòng máu
(địa lý,địa chất) sự đồng sinh
|
|
|
|