|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synoptist
synoptist | [si'nɔptist] | | danh từ | | | người viết bản tóm tắt sách Phúc âm (như) synoptic |
/si'nɔptik/
tính từ khái quát, tóm tắt (thuộc) sách Phúc âm tóm tắt
danh từ (synoptist) /si'nɔptist/ người viết bản tóm tắt sách Phúc âm
|
|
|
|