systematical
systematical | [,sistə'mætikl] | | Cách viết khác: | | systematic |  | [,sistə'mætik] | |  | như systematic |
/,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/
tính từ
có hệ thống systematic insolence sự láo xược có hệ thống
có phương pháp systematic worker công nhân làm việc có phương pháp
|
|