systematize
systematize | ['sistəmətaiz] | | Cách viết khác: | | systematise |  | ['sistəmətaiz] | |  | systemize |  | ['sistəmaiz] |  | ngoại động từ | |  | hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống |
hệ thống hoá
/'sistimətaiz/ (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/
ngoại động từ
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
|
|