![](img/dict/02C013DD.png) | [systématique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hệ thống; có hệ thống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaissances systématiques |
| tri thức có hệ thống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dứt khoát, triệt để |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refus systématique |
| sự từ chối dứt khoát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation systématique |
| sự bóc lột triệt để |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposition systématique |
| sự khư khư chống đối |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân loại há»c |