Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérum


[sérum]
danh từ giống đực
(sinh vật há»c) huyết thanh
Sérum antitétanique
huyết thanh chống uốn ván
Sérum antidiphtérique
huyết thanh trị bệnh bạch hầu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.