![](img/dict/02C013DD.png) | [sévère] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm, nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un maître sévère |
| ông thầy nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Punition sévère |
| sự trừng phạt nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se montrer sévère |
| tỠra nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sévère avec soi-même |
| tá» ra nghiêm khắc vá»›i chÃnh mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton sévère |
| giá»ng nghiêm khắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Morale sévère |
| đạo đức nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Economie sévère |
| tiết kiệm nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une beauté sévère |
| vẻ đẹp nghiêm trang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khô khan, không hoa mỹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Architecture sévère |
| kiến trúc khô khan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng, nặng nỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pertes sévères |
| tổn thất nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adresser de sévères critiques à qqn |
| chỉ trÃch ai nặng ná» |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débonnaire, indulgent, enjoué, plaisant. Léger |