Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sùng


1 dt., đphg Con hà, một thứ sâu ăn khoai lang: khoai sùng.

2 Ä‘gt. Kính trá»ng và tin theo: sùng cổ sùng đạo.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.