|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
súc
1 dt 1. Khối gỗ to đã đẽo vỠngoà i: Mua một súc gỗ vỠđóng bà n ghế. 2. Cuộn vải lớn: Một súc trúc bâu.
2 Ä‘gt Cho nÆ°á»›c và o lắc Ä‘i lắc lại cho sạch: Súc chai, súc lá».
|
|
|
|