Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
súng



noun
water-lily
hoa súng water-lily,nenuphar
gun

[súng]
water-lily; nenuphar
firearm; gun
Súng bắn nút chai (đồ chơi của trẻ con )
Popgun
Coi chừng! Nó có súng đấy!
Look out! He has a gun!
Súng này có giấy phép hay không?
Do you have a licence for this gun?
Äừng nghịch súng nhé!
A gun isn't a toy!
ChÄ©a súng vào ngưá»i ai
To draw a gun on somebody; To point a gun at somebody
Tôi rút súng ra và há»i nó muốn gì
I pulled out my gun and asked him what he wanted


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.