|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sûrement
![](img/dict/02C013DD.png) | [sûrement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | an toà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui va lentement va sûrement | | đi thong thả thì an toà n | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sera sûrement arrivé avant nous | | chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sûrement pas | | chắc chắn là không |
|
|
|
|