![](img/dict/02C013DD.png) | [sûreté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chắc, sự chắc chắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour plus de sûreté |
| để chắc chắn hơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tin chắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sûreté de soi-même |
| sự tin chắc ở mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự yên ổn, sự an toà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont à présent en sûreté |
| nay hỠđược an toà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Serrure de sûreté |
| khoá an toà n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vững và ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sûreté de la main |
| sự vững và ng của bà n tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự an ninh; cơ quan an ninh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les agents de la sûreté |
| nhân viên an ninh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đúng đắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sûreté du coup d'oeil |
| cái nhìn đúng đắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo đảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner des sûretés à quelqu'un |
| bảo đảm cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en sûreté de conscience |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thẹn với lương tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lieu de sûreté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ yên ổn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà giam |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre un malfaiteur en sûreté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giam chặt một tên gian phi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par mesure de sûreté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để đỠphòng bất trắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Danger, détresse, péril. |