Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sướt


1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ.

2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.