Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sạch



adj
clean, cleanly
nước sạch clean water clear
sạch nợ be clear of debts
hết sạch run clear out

[sạch]
clean, cleanly; clear
đôi bàn tay sạch
clean hands
sạch nợ
be clear of debts
completely; entirely; utterly
vé hài kịch bán sạch hết rồi
the comedy was completely sold out
quét sạch
(fig) to sweep sth away
mua sạch, mua hết
to buy sth up
trả sạch nợ
to pay off one's debts; to pay up



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.