Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sạt


arracher une partie; endommager une partie; écrêter.
Pháo bắn sạt bức thành
l'artillerie a écrêté un rempart;
Đê sạt
digue qui a été endommagée en partie.
perdre en grande partie.
Đi buôn sạt cả vốn
perdre en grande partie son capital au commerce.
raser; frôler.
Đạn sạt qua tai
balle qui rase l'orelle;
Chiếc xe sạt qua vỉa hè
voiture qui frôle le trottoir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.