Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sải


brasse.
Dài hai sải
long de deux brasses.
(xây dựng) portée.
Sải nhịp cầu
portée de l'arche d'un pont.
déployer; étendre; ouvrir.
Chim sải cánh bay
oiseau qui déploie ses ailes et vole.
panier laqué (pour contenir de la laque, de l'huile...).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.