Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sảy


[sảy]
xem rôm sảy
to winnow



(như rôm) Prickly heat
Mùa hè lắm sảy To have plenty of prickly heat in summer
Cái sảy nảy cái ung Little chips light great fires
Winnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.