Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sấu



noun
(cây) dracontomelum#Syn
(cá) như cá sấu

[sấu]
danh từ
(cây) dracontomelum
(cá) như cá sấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.