Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sấy


sécher à petit feu; charquer.
Sấy cau
sécher des noix d'arec à petit feu;
Sấy thịt
charquer de la viande.
étuver (xem tủ sấy).
viande (cervette) pilée et séchée au feu; charque.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.