Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắp


bande; groupe.
Một sắp trẻ con
une bande d'enfants.
ranger; arranger; mettre.
Sắp bát đĩa cho có thứ tự
ranger la vaisselle en ordre;
Sắp đống
mettre en tas.
tenir prêt; préparer.
Sắp sách vở đi học
tenir ses livres et cahiers prêts pour aller à l'école.
être sur le point de.
Sắp khóc
être sur le point de pleurer.
être en instance de.
Sắp đi
être en instance de départ.
toucher à; aller sur.
Sắp đến tuổi già
toucher à la vieillesse;
Cô ta sắp mười lăm tuổi
elle va sur ses quinze ans.
(địa phương) en; à; jusqu'à.
Từ đây sắp vô
d'ici à l'intérieur;
Từ trên sắp xuống
depuis le haut jusqu'en bas; de haut en bas.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.