|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sốc
| [sốc] | | | (y học) shock | | | Bị sốc | | To be in a state of shock; to suffer from shock | | | Tôi không hề bị sốc vì chuyện đó! | | That comes as no shock to me! | | | Liệu pháp sốc | | | Shock therapy; shock treatment |
(y học) Shock
|
|
|
|