Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sờ



verb
to touch, to feel

[sờ]
to touch
Đừng sờ vào, chỉ nhìn thôi!
Don't touch, just look!
Đừng sờ vào người tôi!
Keep your hands off me!; Don't touch me!
Đã mấy năm rồi tôi chưa sờ đến đàn ghi ta
I haven't touched a guitar for years
Vết thương sờ vào có đau không?
Is the wound tender to the touch?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.