|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sở
d. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu : Dầu sở.
- d. 1. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc : Sở nông lâm. 2. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn : Sở giáo dục Hà Nội.
|
|
|
|