Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sừng


d. Phần cứng mọc nhô ra ở đầu một số loài thú có guốc. Sừng bò. Lược sừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.